![]() |
Hình ảnh văn phòng phẩm bằng tiếng Anh |
60+ Từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm thường dùng trong văn phòng:
Văn phòng phẩm tiếng anh là gì?
- Stationery: văn phòng phẩm- Writing instruments: Dụng cụ viết
- Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm văn phòng phẩm)
- Desk top instruments: dụng cụ để bàn
- Mailing and shipping supplies: đồ gửi thư và hàng hóa
- Erasers: đồ tẩy xóa
- Filing and storage: Đồ dùng phân loại và lưu trữ
- Notebooks: sổ tay ghi chép
- Ink and toner: mực và hộp mực
Từ vựng tiếng anh về đồ dùng văn phòng phẩm:
- + Hole punch/punch: dụng cụ bấm lỗ
- + Stapler: đồ bấm ghim
- + Staples: ghim bấm
- + Staple remover: đồ gỡ ghim
- + Binder clips: kẹp bướm
- + Paper Knife: Dao rọc giấy
- + Scissors: kéo
- + Tape dispenser: đồ đựng và cắt băng keo
- + Pencil sharpener: đồ gọt bút chì
- + Magnet: nam châm
- + Push pins: ghim giấy
- + Glue: hồ dán
- + Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong
- + Double-sided tape: băng keo 2 mặt
- + Duct tape: băng keo vải
- + Carbon paper: giấy than
- + Ballpen: bút bi
- + Fountain pen: bút máy
- + Pencil: bút chì
- + Mechanical pencil: bút chì bấm
- + Rollerball pen: bút bi nước, bút lông bi
- + Highlighter: bút dạ quang
- + Permanent markers: bút lông dầu
- + Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng
- + Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút
- + Rubber: gôm, tẩy
- + Correction fluid: bút xóa
- + Correction tapes: băng xóa
- + Dot matrix printer's ink ribbon: ruy-băng mực máy in kim
- + Inkjet Ink cartridge: hộp mực máy in phun
- + Laser printer toner: hộp mực máy in laser
- + Photocopier toner: hộp mực máy photocopy
- + Fax film: film mực máy fax
- + Lever arch file: bìa còng bật
- + Ring file/binder: Bìa còng nhẫn
- + Expandable file: cặp nhiều ngăn
- + File folder: Bìa hồ sơ
- + Double sign board: bìa trình ký đôi
- + Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo
- + Index cards and files: Phiếu ghi đầu mục
- + Two-pocket portfolios: bìa hồ sơ công ty có 2 tay gấp
- + File cabinet: tủ đựng hồ sơ
- + Envelope bao thư
- + Stamped/addressed envelope: bao thư đã dán sãn tem/ ghi sẵn địa chỉ
- + Wirebound notebook: sổ lò xo
- + Writing pads: tập giấy ghi chép
- + Self-stick note (pad): (tệp) giấy note, giấy ghi chú
- + Self-stick flags: giấy phân trang
- + Bookcase: tủ sách
- + Typing chair: ghế văn phòng
- + Desk: bàn làm việc
- + Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa
- + Floor mats: thảm
- + Light bulbs: bóng đèn
- + Receptacles: ổ cắm điện
- + Shredder: máy hủy giấy
- + Wastebasket: giỏ rác
- + Recycle bin/Trash can: thùng rác
- + Trash bag: túi đựng rác
- + Rubber bands: dây thun